Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高桐真
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
桐 きり
cái cây bào đồng
高真空 こうしんくう たかしんくう
van chân không cao
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
超高真空 ちょうこうしんくう
chân không siêu cao