Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
津津 しんしん
như brimful
森 もり
rừng, rừng rậm