Các từ liên quan tới 高槻ケーブルネットワーク
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高高 たかだか
chính cao; ở (tại); tối đa; nhiều lắm cũng
鼻高高 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang