Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高槻成紀
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)