Các từ liên quan tới 高槻資産家女性殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産家 しさんか
nhà tư sản.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.