Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋三千丈
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
居丈高 いたけだか
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán