居丈高
いたけだか「CƯ TRƯỢNG CAO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
Hống hách

居丈高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居丈高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
敷居が高い しきいがたかい
có một ngưỡng cao, lúng túng để tiếp cận hoặc đi đến
敷居の高い しきいのたかい
having a high threshold, awkward to approach or go to
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn