Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋光威
威光 いこう
sức mạnh; uy quyền; quyền lực; ảnh hưởng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
高架橋 こうかきょう
cầu vượt