Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
奎 けい
sao khuê
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
高二 こうに
học sinh năm 2 trung học
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao