Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アニメーター
Hoạ sĩ vẽ phim hoạt hình
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant