Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
書店 しょてん
cửa hàng sách.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao