Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氏文 うじぶみ
ancient clan record (incl. their origins, their achievements, etc.)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
セし セ氏
độ C.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.