Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥舟 どろぶね
boat to transport mud
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt