Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
シリーズ シリーズ
cấp số
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
高架橋 こうかきょう
cầu vượt