Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高菜 たかな タカナ
cải bẹ
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高々 たかだか こう々
rất cao; cao nhất; tối đa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.