高菜
たかな タカナ「CAO THÁI」
☆ Danh từ
Cải bẹ

高菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高菜
高菜漬け たかなづけ
cải chua.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.