Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋順子
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao