Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高浜虚子
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
浜撫子 はまなでしこ ハマナデシコ
Dianthus japonicus (loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
浜っ子 はまっこ
tự nhiên (của) yokohama
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử