Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
弱齢 じゃくれい
thanh niên
虚弱 きょじゃく
còm
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già
高齢 こうれい
tuổi cao