Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高浪晨治
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
晨朝 じんじょう しんちょう じんちょう
thời gian khoảng 6 giờ sáng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
蒼浪 そうろう
sóng xanh