Các từ liên quan tới 高浸透圧高血糖症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
昏睡-高血糖高浸透圧性 こんすい-だかけっとーこーしんとーあつせー
tăng thẩm thấu do tăng glucose máu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
高血糖症 こうけっとうしょう
tăng đường huyết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.