Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高温発光
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高高度放電発光 こうこうどほうでんはっこう
sét thượng tầng khí quyển
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
発光 はっこう
phát quang