Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高潮 こうちょう たかしお
thủy triều cao; sự đạt đến cực độ, sự đạt đến cực điểm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高潮港 こうちょうこう
cảng thủy triều.
最高潮 さいこうちょう
cao trào
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
満潮線 まんちょうせん
dòng thủy triều cao
干潮線 かんちょうせん
Đường thủy triều xuống
エックスせん エックス線
tia X; X quang