Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高瀬 たかせ
cạn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
光瀬龍 みつせりゅう
đặt tên (của) một sf nhà văn
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang