Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高瀬 たかせ
cạn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
堰 せき いせき い
đập nước; cống
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
井堰 いせき
cửa cống; đập nước
堰堤 えんてい
đê; đập nước