Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
高瀬 たかせ
cạn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao