Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
高瀬 たかせ
cạn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.