高炉
こうろ「CAO LÔ」
☆ Danh từ
(kỹ thuật) lò cao

高炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高炉
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高速炉 こうそくろ
lò phản ứng nhanh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高温ガス炉 こうおんガスろ
lò phản ứng làm mát bằng khí ở nhiệt độ cao
高速増殖炉 こうそくぞうしょくろ
(vật lý) lò phản ứng tái sinh
炉 ろ
lò
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.