増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
高速炉 こうそくろ
lò phản ứng nhanh
増殖速度 ぞーしょくそくど
tỷ lệ gia tăng
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高炉 こうろ
(kỹ thuật) lò cao