Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高熱隧道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
隧道 すいどう ずいどう ついどう
đường hầm
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高熱 こうねつ
sốt cao
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.