Các từ liên quan tới 高田城 (豊後国)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
豊後梅 ぶんごうめ ブンゴウメ
mận Bungo
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
後進国 こうしんこく
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.
高田派 たかだは
giáo phái Takada (của Phật giáo Shin)