Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田城址公園
城址 じょうし
tàn tích của lâu đài; vị trí của lâu đài (lúc trước)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公園 こうえん
công viên
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)