Các từ liên quan tới 高田純次の年金生活
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
生活年齢 せいかつねんれい
tuổi thọ
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
純金 じゅんきん
vàng nguyên chất.
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên