Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生産年齢 せいさんねんれい
tuổi lao động
年齢 ねんれい
tuổi
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
生産年齢人口 せいさんねんれいじんこう
dân số trong độ tuổi lao động
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi