Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田若槻線
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)