Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
画質 がしつ
vẽ hình chất lượng (phim, viđêô, etc.)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
からーえいが カラー映画
phim màu.