Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
畑 はたけ はた
ruộng
希 き ぎ まれ
hiếm có