Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高畠真紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
高真空 こうしんくう たかしんくう
van chân không cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao