Các từ liên quan tới 高知インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.