Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高知東部交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
交通郵便部 こうつうゆうびんぶ
bộ giao thông bưu điện.
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
東部 とうぶ
Đông bộ; khu vực phía Đông
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
交通 こうつう
giao thông