Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
洋館 ようかん
tòa nhà kiểu phương tây
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺足 すりあし
shuffling (one's feet)
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
西洋館 せいようかん
tòa nhà theo phong cách phương Tây