高砂の尉と姥
たかさごのじょうとうば
☆ Cụm từ, danh từ
Đôi vợ chồng già hạnh phúc (Darby and Joan)

高砂の尉と姥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高砂の尉と姥
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
姥 うば
bà lão
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên