Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高砂松子
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
砂子 すなご
đổ cát; vàng hoặc bụi bạc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh