Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高祖 こうそ
cao tổ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高祖父 こうそふ
ông cố, cụ ông
高祖母 こうそぼ
bà cố, cụ bà
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
高山 こうざん たかやま
Núi cao.