Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北米 ほくべい
bắc mỹ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
北米大陸 ほくべいたいりく
lục địa Bắc Mĩ
北米土人 ほくべいどじん
người ấn độ mỹ; người mỹ quê hương
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.