Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級 こうきゅう
cao cấp
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
中級 ちゅうきゅう
trung cấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
学級 がっきゅう
lớp học; cấp học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.