Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級船員
こうきゅうせんいん
thủy thủ cấp cao
船級 せんきゅう
hệ thống phân cấp tàu, hệ thống phân loại tàu
船員 せんいん
chuyên viên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
船員リスト せんいんりすと
danh sách thuyền viên.
「CAO CẤP THUYỀN VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích