Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高興 (百済)
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
百済琴 くだらごと
konghou (ancient Chinese harp)
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
経済復興 けいざいふっこう
revitalization kinh tế; sự xây dựng lại (của) một kinh tế
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
配言済み 配言済み
đã gửi