Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高良山神籠石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora