Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高藤聡一郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高一 こういち
năm nhất trung học phổ thông hoặc năm nhất trường cấp 3